Ý nghĩa của từ hong là gì:
hong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hong mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hong


Dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc). | Hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa). | Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió. | : '''''Hong''' gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hong


đgt. Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió: hong gió hong quần áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hong": . hang hàng hãn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hong


đgt. Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió: hong gió hong quần áo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hong


làm cho khô đi bằng cách để ở chỗ thoáng gió hoặc chỗ gần lửa hay có ánh nắng dịu hong quần áo hong tay trên bếp đứng trước gió để h [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoang phế hoài cổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa