1 |
hong Dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc). | Hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa). | Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió. | : '''''Hong''' gi [..]
|
2 |
hongđgt. Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió: hong gió hong quần áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hong": . hang hàng hãn [..]
|
3 |
hongđgt. Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió: hong gió hong quần áo.
|
4 |
honglàm cho khô đi bằng cách để ở chỗ thoáng gió hoặc chỗ gần lửa hay có ánh nắng dịu hong quần áo hong tay trên bếp đứng trước gió để h [..]
|
<< hoang phế | hoài cổ >> |