1 |
hoang phế Ở tình trạng bỏ hoang lâu ngày, không có ai trông nom đến. | : ''Đất đai, vườn tược '''hoang phế'''.''
|
2 |
hoang phếtt. ở tình trạng bỏ hoang lâu ngày, không có ai trông nom đến: Đất đai, vườn tược hoang phế.
|
3 |
hoang phếtt. ở tình trạng bỏ hoang lâu ngày, không có ai trông nom đến: Đất đai, vườn tược hoang phế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang phế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang phế": . ho [..]
|
4 |
hoang phếở tình trạng bị bỏ hoang lâu ngày, không được sử dụng khai khẩn đất hoang phế ngôi chùa hoang phế
|
<< hoang dại | hoài nghi >> |