1 |
hoang dạitt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang dại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang [..]
|
2 |
hoang dạitt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.
|
3 |
hoang dại Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người. | : ''Cây cối '''hoang dại'''.'' | : ''Động vật sống '''hoang dại'''.''
|
4 |
hoang dạicó tính chất tự nhiên, không có những tác động, những ảnh hưởng của con người cây mọc hoang dại tiếng cười hoang dại Đồng nghĩa: hoang dã [..]
|
<< hoang dâm | hoang phế >> |