1 |
hoang vut. Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người. Rừng núi hoang vu.
|
2 |
hoang vu Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người. Rừng núi hoang vu.
|
3 |
hoang vuở trạng thái bỏ không, cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người đồi núi hoang vu Đồng nghĩa: hoang sơ
|
4 |
hoang vut. Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người. Rừng núi hoang vu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang vu". Những từ có chứa "hoang vu" in its definiti [..]
|
5 |
hoang vukantāra (nam)
|
<< cấm chỉ | ba lô >> |