1 |
ba lôba-lô dt. (Pháp: ballot) Túi bằng vải dày hoặc bằng da, đeo trên lưng để đựng quần áo và đồ lặt vặt Khang mở ba-lô tìm một gói giấy (NgĐThi).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba lô". Những từ phát [..]
|
2 |
ba lôba-lô dt. (Pháp: ballot) Túi bằng vải dày hoặc bằng da, đeo trên lưng để đựng quần áo và đồ lặt vặt Khang mở ba-lô tìm một gói giấy (NgĐThi).
|
3 |
ba lôtúi to có hai quai để đeo trên lưng, dùng đựng quần áo và đồ dùng mang đi đường.
|
4 |
ba lôBa lô là một loại túi đựng bằng vải có hai dây vắt qua vai để đeo trên lưng, ngoài ra còn có những trường hợp ngoại lệ. Những loại ba lô nhẹ đôi khi chỉ có một dây đeo chéo vai. [..]
|
5 |
ba lô (xem từ nguyên 1) Túi bằng vải dày hoặc bằng da, đeo trên lưng để đựng quần áo và đồ lặt vặt Khang mở ba-lô tìm một gói giấy (NgĐThi).
|
<< hoang vu | băng ca >> |