1 |
hoa tiêungười am hiểu tình hình, điều kiện đường thuỷ hoặc đường không, giúp cho việc điều khiển tàu bè, máy bay hoạt động được an toàn có hoa ti& [..]
|
2 |
hoa tiêu Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ. | : ''Mở một kì thi chọn '''hoa tiêu''' giỏi.''
|
3 |
hoa tiêudt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa tiêu". Những từ có chứa "hoa tiêu" in its definition in Vietnamese [..]
|
4 |
hoa tiêudt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.
|
<< hoa quả | hoan hô >> |