Ý nghĩa của từ hoa quả là gì:
hoa quả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hoa quả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoa quả mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

hoa quả


dt. Các thứ quả, trái cây dùng để ăn: mua hoa quả bán hoa quả nước hoa quả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa quả". Những từ có chứa "hoa quả" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hoa quả


Các thứ quả, trái cây dùng để ăn. | : ''Mua '''hoa quả'''.'' | : ''Bán '''hoa quả'''.'' | : ''Nước '''hoa quả'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoa quả


dt. Các thứ quả, trái cây dùng để ăn: mua hoa quả bán hoa quả nước hoa quả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoa quả


quả cây dùng để ăn (nói khái quát) lẵng hoa quả cửa hàng kinh doanh hoa quả
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoa lợi hoa tiêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa