Ý nghĩa của từ hoà thân là gì:
hoà thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hoà thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoà thân mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoà thân


Giảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoà thân


giảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoà thân


giảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoà thân": . hoà thân hòa thuận hổ thẹn hộ thân hội thiện [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoà thân


Hòa Thân (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; tiếng Mãn: Hešen) còn có tên khác là Hòa Khôn, thuộc tộc Nữu Hỗ Lộc của Mãn Châu. Ông sinh năm 1750 (năm Càn Long thứ 15), mất ngày 22 tháng 2 năm 1799 và [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tươi tỉnh tưng hửng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa