1 |
hoà thân Giảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau).
|
2 |
hoà thângiảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau)
|
3 |
hoà thângiảng hoà và kết thân gia (gả con cho nhau). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoà thân": . hoà thân hòa thuận hổ thẹn hộ thân hội thiện [..]
|
4 |
hoà thânHòa Thân (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; tiếng Mãn: Hešen) còn có tên khác là Hòa Khôn, thuộc tộc Nữu Hỗ Lộc của Mãn Châu. Ông sinh năm 1750 (năm Càn Long thứ 15), mất ngày 22 tháng 2 năm 1799 và [..]
|
<< tươi tỉnh | tưng hửng >> |