1 |
tươi tỉnh Vui vẻ hớn hở. | : ''Mặt mũi '''tươi tỉnh'''.''
|
2 |
tươi tỉnhVui vẻ hớn hở: Mặt mũi tươi tỉnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươi tỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tươi tỉnh": . tài tình Thái Thành Thái Thịnh thi thánh Thới Thạnh tội tình [..]
|
3 |
tươi tỉnhVui vẻ hớn hở: Mặt mũi tươi tỉnh.
|
4 |
tươi tỉnh(nét mặt) tươi tắn và vui vẻ, hớn hở mặt mũi tươi tỉnh
|
<< tươi tốt | hoà thân >> |