1 |
hiện hànhHiện hanh cũng có nghĩa là phải tuân theo .
|
2 |
hiện hànhtt (H. hành: làm) Đang được thi hành: Phải tuân theo pháp luật hiện hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện hành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiện hành": . hiện hành hiện hình [..]
|
3 |
hiện hànhđang được thi hành, đang có hiệu lực quy định hiện hành xử lí theo pháp luật hiện hành (Ít dùng) đang được lưu hành bản dịch hiện h&agrav [..]
|
4 |
hiện hành Đang được thi hành. | : ''Phải tuân theo pháp luật '''hiện hành'''.''
|
5 |
hiện hànhtt (H. hành: làm) Đang được thi hành: Phải tuân theo pháp luật hiện hành.
|
<< hiền từ | hiện vật >> |