1 |
here you areCủa bạn đây./Cái bạn cần đây. Can you give me some of the things on the table? 2 papers and a pencil please. - Okay, here you are (Cậu có thể lấy cho tớ mấy thứ ở trên bàn được không? 2 tờ giấy và 1 cái bút chì. - Được, của cậu đây
|
2 |
here you areNghĩa của cụm từ: của bạn đây Cụm từ được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định như người ta đưa cho bạn thứ bạn yêu cầu hay đang chờ để lấy. Ví dụ: Của bạn đây, đôi giày này có giá $100. (Here you are, this shoes costs $100).
|
<< get out | bqt >> |