1 |
get outCút, biến ra ngoài Get it out of here or I will get mad. (Cho nó ra ngoài mau không thì tôi phát điên lên mất.) You should get out of here as soon as possible. Don't let us catch you one more time. (Mày nên ra khỏi đây càng sớm càng tốt. Đừng để bọn tao bắt gặp một lần nữa.)
|
2 |
get outTrong tiếng Anh, cụm từ "get out" có nghĩa là đi ra ngoài, cút ra ngoài Ví dụ 1: You, get out, I don't want to see you again. (Cậu, cút đi, tôi không muốn nhìn thấy cậu lần nữa) Ví dụ 2: Please get out, I need silence. (Làm ơn ra ngoài, tôi cần sự yên lặng)
|
<< hgb | here you are >> |