1 |
heo hút(nơi) vắng và khuất, thiếu bóng người, gây cảm giác buồn, cô đơn con đường rừng heo hút, không một bóng người Đồng nghĩa: hẻo lánh [..]
|
2 |
heo hút Hẻo lánh và hiu quạnh. | : ''Đi xuống lũng sâu '''heo hút''' (Huy Cận)''
|
3 |
heo húttt Hẻo lánh và hiu quạnh: Đi xuống lũng sâu heo hút (Huy Cận).
|
4 |
heo húttt Hẻo lánh và hiu quạnh: Đi xuống lũng sâu heo hút (Huy Cận).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo hút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "heo hút": . heo hút héo hắt. Những từ có chứa "h [..]
|
<< gửi gắm | hia >> |