1 |
gửi gắmgiao cho người khác hay đặt vào ở đâu đó cái quý giá của mình với sự tin tưởng và tình cảm tha thiết gửi gắm cuộc đời [..]
|
2 |
gửi gắmđgt Giao phó một cách thiết tha cho người thân: Gửi gắm con cái cho một người bạn.
|
3 |
gửi gắm Giao phó một cách thiết tha cho người thân. | : '''''Gửi gắm''' con cái cho một người bạn.''
|
4 |
gửi gắmđgt Giao phó một cách thiết tha cho người thân: Gửi gắm con cái cho một người bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gửi gắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gửi gắm": . gỏi ghém gói gắm [..]
|
<< gột rửa | heo hút >> |