1 |
harvestmùa gặt, mùa thu hoạch
|
2 |
harvest Việc gặt (lúa... ), việc thu hoạch (hoa quả... ); mùa gặt, vụ thu hoạch. | Thu hoạch, vụ gặt. | Kết quả, thu hoạch (của một việc gì). | Gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Thu vén [..]
|
<< outline | hazard >> |