1 |
outline Nét ngoài, đường nét. | Hình dáng, hình bóng. | : ''the '''outline''' of a church'' — hình bóng của một toà nhà thờ | Nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạc [..]
|
2 |
outline['autlain]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đường nét, hình dáng, nét ngoàithe outline of a church hình bóng của một toà nhà thờ nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạc [..]
|
3 |
outline| outline outline (outʹlīn) noun 1. a. A line marking the outer contours or boundaries of an object or a figure. b. The shape of an object or a figure. 2. a. A style of drawing in whic [..]
|
<< overdose | harvest >> |