Ý nghĩa của từ outline là gì:
outline nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ outline. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outline mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

outline


Nét ngoài, đường nét. | Hình dáng, hình bóng. | : ''the '''outline''' of a church'' — hình bóng của một toà nhà thờ | Nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

outline


['autlain]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đường nét, hình dáng, nét ngoàithe outline of a church hình bóng của một toà nhà thờ nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

outline


| outline outline (outʹlīn) noun 1. a. A line marking the outer contours or boundaries of an object or a figure. b. The shape of an object or a figure. 2. a. A style of drawing in whic [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< overdose harvest >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa