1 |
hazard Sự may rủi. | : ''a life full of hazards'' — một cuộc đời đầy may rủi | Mối nguy. | : ''at all hazards'' — bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn | Trò chơi súc sắc cổ. | Vật vướng, vật chướng [..]
|
2 |
hazardnguy cơ analysis ~ phân tích mối nguy cơsurvey ~ đánh giá nguy cơ
|
<< harvest | hent >> |