Ý nghĩa của từ habitat là gì:
habitat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ habitat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa habitat mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

habitat


['hæbitæt]|danh từ môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật) nhà, chỗ ở (người)Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

habitat


nơi cư trú, nơi ở diversification ~ đa dạng hoá nơi ởevaluation procedure ~ quy định đánh giá nơi sống, quy định đánh giá sinh cảnhresteration ~ phục hồi nơi sống, phục hồi sinh cảnhspecies management area ~ khu bảo tồn loài , sinh cảnhstructure ~ cấu trúc nơi ở
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

habitat


Tổ chức Hỗ trợ Gia cư hoặc Chỗ ở cho Nhân loại (tiếng Anh: Habitat for Humanity hoặc Habitat) là một tổ chức từ thiện Cơ Đốc, liên giáo phái, phi chính phủ, phi lợi nhuận, hoạt động trên qui mô quốc t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

habitat


Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật). | Nhà, chỗ ở (người). | Nơi sống, vùng phân bố. | : ''L’habitat du pin'' — vùng phân bố của cây thông | Điều kiện cư trú. | : ''L’habitat rural' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

habitat


| habitat habitat (hăbʹĭ-tăt) noun 1. The area or type of environment in which an organism or ecological community normally lives or occurs: a marine habitat. 2. The place in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< gun hall >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa