1 |
hallhội trường
|
2 |
hall| hall hall (hôl) noun 1. A corridor or passageway in a building. 2. A large entrance room or vestibule in a building; a lobby. 3. a. A building for public gatherings or entertainments. [..]
|
3 |
hall Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài). | Lâu đài (của địa chủ). | Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ). | Toà (thị chính, toà án... ), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn... ). | Phòng [..]
|
4 |
hall[hɔ:l]|danh từ phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài) lâu đài (của địa chủ) phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...) toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...) phòng ăn lớ [..]
|
5 |
hallHall có thể đề cập đến:
|
<< habitat | hallelujah >> |