1 |
gun Súng. | Phát đại bác. | Lóng súng lục. | Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn. | Thể súng lệnh. | Kỹ bình sơn xì. | Ống bơm thuốc trừ sâu. | Lóng kẻ cắp, kẻ trộm. | Să [..]
|
2 |
gun[gʌn]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ súnga sporting gun súng săn phát đại báca salute of twenty-one guns hai mươi mốt phát đại bác chào mừng (từ lóng) súng lục người chơi súng thể thao, người chơi súng [..]
|
3 |
gun| gun gun (gŭn) noun 1. A weapon consisting of a metal tube from which a projectile is fired at high velocity into a relatively flat trajectory. 2. A cannon with a long barrel and a relativ [..]
|
<< guest | habitat >> |