1 |
guest[gest]|danh từ khách, khách mờia guest speaker người được mời đến để diễn thuyếtthese experts are the guests of the Vietnamese Red Cross các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam kh [..]
|
2 |
guestDanh từ: khách (được mời) Ví dụ 1: Đây là vị khách đến từ Nga, ông ấy sẽ được mời đến bữa tiệc vào tối nay. (This is our Russian guest, he is invited to our party tonight.) Ví dụ 2: Còn 2 người khách đang chở ở ngoài. (There are 2 guests who is waiting outside.)
|
3 |
guest Khách. | Khách trọ (ở khách sạn). | : ''a paying '''guest''''' — khách trọ ăn cơm tháng | Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh.
|
4 |
guestlà người dùng trên một số trang wed nhưng không đăng nhập gọi là GUEST
|
<< group | gun >> |