1 |
ha ha To, vang và phát ra liên tục, biểu lộ sự thoải mái, sảng khoái. | : ''Cười '''ha ha'''.''
|
2 |
ha hatt. (Cười) to, vang và phát ra liên tục, biểu lộ sự thoải mái, sảng khoái: cười ha ha.
|
3 |
ha hatừ gợi tả tiếng cười to một cách thoải mái cười ha ha
|
4 |
ha hatt. (Cười) to, vang và phát ra liên tục, biểu lộ sự thoải mái, sảng khoái: cười ha ha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ha ha". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ha ha": . ha ha hải hà hầu [..]
|
<< tư cách | hanh >> |