1 |
ha A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng). | Kêu ha ha. | À! ủa!, vậy à!, úi chà! | : '''''Ha'''! que me dites-vous?'' — à! anh nói gì với tôi thế? | : '''''ha'''! '''ha'''!' [..]
|
2 |
ha1 c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự vui mừng, phấn khởi. Ha! Thích quá!2 hecta, viết tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ha". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ha": . H ha hà hả há hạ Hạ Hạ ha [..]
|
3 |
ha1 c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự vui mừng, phấn khởi. Ha! Thích quá! 2 hecta, viết tắt.
|
4 |
haviết tắt của "hazard analysis". Đây là một quá trình được sử dụng để đánh giá rủi ro. Kết quả của một phân tích mối nguy là việc xác định các rủi ro không thể chấp nhận và lựa chọn các phương tiện kiểm soát hoặc loại bỏ chúng.
|
5 |
haTừ Hà có rất nhiều nghĩa, nhưng nghĩa thông dụng nhất mà thường được hiểu là "sông" Từ" Hà" thường được đặt cho tên của cả bé trai, bé gái. Ví dụ như: Thanh Hà, Sơn Hà, Hải Hà, Hồng Hà, Hoàng Hà, thu Hà ...
|
6 |
haHa là tiếng mổ tả tiếng cười lớn VD: hahaha, vui quá! viết tắt, là kí hiệu của Hecta, một đơn vị để to diện tích, bằng 10,000 mét vuông (m2) VD: khu đất rộng 10ha
|
7 |
hatiếng reo biểu lộ sự vui mừng, phấn khởi ha! thích quá! ha! má đã về! . hecta (viết tắt).
|
8 |
haHa, và HA có thể có các nghĩa:ha:
|
9 |
ha
|
10 |
ha
|
<< mậu dịch | Sa đoạ >> |