1 |
hữu tính Nói sự sinh sản trong đó có sự tham gia của yếu tố cái và yếu tố đực trái với vô tính.
|
2 |
hữu tínhNói sự sinh sản trong đó có sự tham gia của yếu tố cái và yếu tố đực trái với vô tính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu tính": . hậu tình h [..]
|
3 |
hữu tínhNói sự sinh sản trong đó có sự tham gia của yếu tố cái và yếu tố đực trái với vô tính.
|
4 |
hữu tínhsinh sản hữu tính (nói tắt).
|
<< hữu tình | xám >> |