1 |
hủ hóaSống tha hóa, hủ bại trong linh vực tình cảm!
|
2 |
hủ hóađg. 1. Trở thành hư hỏng. 2. Thông dâm với người không phải là chồng hay là vợ mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ hóa": . ha ha hài hòa hả [..]
|
3 |
hủ hóađg. 1. Trở thành hư hỏng. 2. Thông dâm với người không phải là chồng hay là vợ mình.
|
4 |
hủ hóa Trở thành hư hỏng. | Thông dâm với người không phải là chồng hay là vợ mình.
|
<< cũ | hơ >> |