1 |
hơđg. Đưa vào gần nơi toả nhiệt cho khô, cho nóng lên. Hơ quần áo cho khô. Hơ tay cho đỡ cóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hơ": . H ha hà hả há hạ [..]
|
2 |
hơ Đưa vào gần nơi toả nhiệt cho khô, cho nóng lên. | : '''''Hơ''' quần áo cho khô.'' | : '''''Hơ''' tay cho đỡ cóng.''
|
3 |
hơđg. Đưa vào gần nơi toả nhiệt cho khô, cho nóng lên. Hơ quần áo cho khô. Hơ tay cho đỡ cóng.
|
4 |
hơđưa vào gần lửa, gần nơi toả nhiệt cho khô, cho nóng lên hơ tay trên bếp lửa cho đỡ cóng hơ quần áo Đồng nghĩa: hong
|
5 |
hơvisīveti (vi + siv + e)
|
6 |
hơ47
|
7 |
hơ43
|
<< hủ hóa | hở >> |