1 |
hợp thiện Tổ chức trong xã hội cũ lập ra để làm những việc từ thiện như nuôi dưỡng người già, chôn cất người nghèo.
|
2 |
hợp thiện(hội) Tổ chức trong xã hội cũ lập ra để làm những việc từ thiện như nuôi dưỡng người già, chôn cất người nghèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thiện". Những từ có chứa "hợp thiện" in its def [..]
|
3 |
hợp thiện(hội) Tổ chức trong xã hội cũ lập ra để làm những việc từ thiện như nuôi dưỡng người già, chôn cất người nghèo.
|
<< rời ra | rời miệng >> |