Ý nghĩa của từ rời ra là gì:
rời ra nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rời ra. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rời ra mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời ra


Tách khỏi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời ra


Tách khỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời ra". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rời ra": . rồi ra rời ra rời rã. Những từ có chứa "rời ra": . rời ra rời rã rời rạc rời rợi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rời ra


Tách khỏi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hợp quần hợp thiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa