1 |
rời miệng Vừa nói xong. | : ''Mẹ răn vừa '''rời miệng''' con lại nghịch tinh rồi.''
|
2 |
rời miệngVừa nói xong: Mẹ răn vừa rời miệng con lại nghịch tinh rồi.
|
3 |
rời miệngVừa nói xong: Mẹ răn vừa rời miệng con lại nghịch tinh rồi.
|
<< hợp thiện | hợp thời >> |