1 |
hợp thức hóahợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.
|
2 |
hợp thức hóahợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thức hóa". Những từ có chứa "hợp thức hóa" in its definition in Viet [..]
|
3 |
hợp thức hóa Hợp thức hoá. | (Xem từ nguyên 1) Làm cho thành hợp thức. | : ''Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.''
|
<< hợp lí | thảm họa >> |