1 |
hợp thứcNh. Hợp cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thức". Những từ có chứa "hợp thức": . hợp thức hợp thức hóa
|
2 |
hợp thứcNh. Hợp cách.
|
3 |
hợp thứcđúng theo thể thức quy định giấy tờ không hợp thức Đồng nghĩa: hợp lệ
|
<< hợm hĩnh | hổ ngươi >> |