Ý nghĩa của từ hổ ngươi là gì:
hổ ngươi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hổ ngươi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hổ ngươi mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hổ ngươi


(Từ cũ, Ít dùng) xấu hổ, tự lấy làm thẹn "Hoa tàn hoa héo không tươi, Đoái nhìn bạn cũ, hổ ngươi mười phần." (Cdao) Đồng nghĩa: hổ hang [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hổ ngươi


Nh. Hổ thẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ ngươi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổ ngươi": . hải ngoại hiềm nghi hoài nghi hồ nghi hổ ngươi hội nghị hữu nghị [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hổ ngươi


Nh. Hổ thẹn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hợp thức hớt hải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa