1 |
hộ thânđg. (kết hợp hạn chế). Phòng giữ cho mình, để phòng sự bất trắc. Mang theo vũ khí hộ thân.
|
2 |
hộ thân . Phòng giữ cho mình, để phòng sự bất trắc. | : ''Mang theo vũ khí '''hộ thân'''.''
|
3 |
hộ thânđg. (kết hợp hạn chế). Phòng giữ cho mình, để phòng sự bất trắc. Mang theo vũ khí hộ thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hộ thân": . Hạ Thần [..]
|
4 |
hộ thân(Ít dùng) như phòng thân tìm một cây gậy làm khí giới hộ thân
|
<< hỗn láo | khiếu >> |