1 |
hỗn láot. (hoặc đg.). Tỏ ra rất vô lễ, khinh thường người khác, không kể thứ bậc, tuổi tác. Ăn nói hỗn láo với người già. Thái độ hỗn láo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn láo". Những từ phát âm/đánh [..]
|
2 |
hỗn láot. (hoặc đg.). Tỏ ra rất vô lễ, khinh thường người khác, không kể thứ bậc, tuổi tác. Ăn nói hỗn láo với người già. Thái độ hỗn láo.
|
3 |
hỗn láo . Tỏ ra rất vô lễ, khinh thường người khác, không kể thứ bậc, tuổi tác. | : ''Ăn nói '''hỗn láo''' với người già.'' | : ''Thái độ '''hỗn láo'''.''
|
4 |
hỗn láovô lễ ăn nói hỗn láo không coi trọng người già khinh thường người khác không phân biệt tuổi tác
|
<< học viên | hộ thân >> |