1 |
học viên Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá. | : ''Lớp học có nhiều '''học viên''' trên bốn mươi tuổi.''
|
2 |
học viêndt (H. viên: người làm việc) Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá: Lớp học có nhiều học viên trên bốn mươi tuổi.
|
3 |
học viênngười (thường là lớn tuổi) học ở những trường lớp không thuộc hệ thống giáo dục phổ thông hay đại học học viên cao học học viên của trung tâm dạy nghề [..]
|
4 |
học viêndt (H. viên: người làm việc) Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá: Lớp học có nhiều học viên trên bốn mươi tuổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học viên". Những từ phát â [..]
|
<< hạo nhiên | hỗn láo >> |