1 |
hối lỗitự nhận ra được lỗi lầm và tỏ ra đau xót, day dứt về lỗi lầm ấy ăn năn hối lỗi biết hối lỗi Đồng nghĩa: hối cải
|
2 |
hối lỗiCg. Hối quá. Ăn năn đã làm điều lầm lỗi.
|
3 |
hối lỗiCg. Hối quá. Ăn năn đã làm điều lầm lỗi.
|
4 |
hối lỗi Ăn năn đã làm điều lầm lỗi.
|
<< hối hả | sành ăn >> |