1 |
sành ănBiết phân biệt và thưởng thức được món ăn ngon.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành ăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sành ăn": . sành ăn sinh hàn sinh môn [..]
|
2 |
sành ănBiết phân biệt và thưởng thức được món ăn ngon.
|
3 |
sành ăn Biết phân biệt và thưởng thức được món ăn ngon.
|
4 |
sành ănSành ăn là chỉ ăn được một số loại thức ăn ngon, còn thức ăn bình dân không ăn được. Sành ăn cũng chỉ những người sang, chảnh. Nghĩa bóng là người khó tính
|
<< hối lỗi | hống hách >> |