1 |
hỏi thăm Hỏi để biết tin về sức khỏe. | : ''Gửi lời '''hỏi thăm''' bạn.'' | Hỏi để biết rõ. | : '''''Hỏi thăm''' đường đi.''
|
2 |
hỏi thămđg. 1. Hỏi để biết tin về sức khỏe: Gửi lời hỏi thăm bạn. 2. Hỏi để biết rõ: Hỏi thăm đường đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏi thăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỏi thăm": . h [..]
|
3 |
hỏi thămđg. 1. Hỏi để biết tin về sức khỏe: Gửi lời hỏi thăm bạn. 2. Hỏi để biết rõ: Hỏi thăm đường đi.
|
4 |
hỏi thămhỏi để biết tình hình, tin tức hoặc để được chỉ dẫn điều cần biết hỏi thăm sức khoẻ khách lạ hỏi thăm đường hỏi thăm tin nhà (Ít dùng) như thăm hỏi. [..]
|
5 |
hỏi thămsammanteti (saṃ + mant + e), paripucchati (pari + pucch + a), anupicchati (anu + pucch + a), mantana (trung), mantanā (nữ)
|
<< hỏi lục vấn | hốt >> |