1 |
hỏa pháo Hoả pháo. | Súng thần công bắn lửa. | Đạn lửa làm tín hiệu. | Các loại súng lớn nói chung.
|
2 |
hỏa pháohoả pháo dt. 1. Súng thần công bắn lửa. 2. Đạn lửa làm tín hiệu. 3. Các loại súng lớn nói chung.
|
3 |
hỏa pháohoả pháo dt. 1. Súng thần công bắn lửa. 2. Đạn lửa làm tín hiệu. 3. Các loại súng lớn nói chung.
|
<< hỏa lực | thủy thủ >> |