1 |
học việnHọc viện và viện hàn lâm đều có nghĩa là academy trong tiếng Anh (hay Ἀκαδημία trong tiếng Hy Lạp). Academy chỉ một cơ sở nghiên cứu và học tập (theo nghĩa như "học viện" trong tiếng Việt), hoặc một t [..]
|
2 |
học viện Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật. | Trường chuyên nghiệp cao cấp. | : '''''Học viện''' thủy lợi và điện lực.''
|
3 |
học việnd. 1. Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật. 2. Trường chuyên nghiệp cao cấp : Học viện thủy lợi và điện lực.
|
4 |
học việnd. 1. Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật. 2. Trường chuyên nghiệp cao cấp : Học viện thủy lợi và điện lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học viện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học [..]
|
5 |
học việntên gọi của một số trường tương đương trường đại học hoặc cơ quan nghiên cứu khoa học tương đương viện học viện quân y học viện quốc phòng [..]
|
6 |
học việnAcademy
|
<< học thức | hỏi lục vấn >> |