Ý nghĩa của từ học là gì:
học nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ học. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

học


Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở. | : '''''Học''' nghề.'' | : '''''Học''' văn hoá.'' | Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ. | : '''''Học''' bài.'' | : '''''Học [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

học


đgt. 1. Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở: học nghề học văn hoá. 2. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ: học bài học thuộc lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

học


đgt. 1. Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở: học nghề học văn hoá. 2. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ: học bài học thuộc lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

học


thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng do người khác truyền lại học nghề học đàn đi một ngày đàng học một sàng khôn (tng) đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ họ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

học


uggaṇhati (ud + gṛh)
Nguồn: phathoc.net

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

học


Học hay còn gọi là học tập, học hành, học hỏi quá trình tiếp thu cái mới hoặc bổ sung, trau dồi các kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, giá trị, nhận thức hoặc sở thích và có thể liên quan đến việc tổng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< khả năng khó chịu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa