1 |
học Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở. | : '''''Học''' nghề.'' | : '''''Học''' văn hoá.'' | Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ. | : '''''Học''' bài.'' | : '''''Học [..]
|
2 |
họcđgt. 1. Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở: học nghề học văn hoá. 2. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ: học bài học thuộc lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
3 |
họcđgt. 1. Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở: học nghề học văn hoá. 2. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ: học bài học thuộc lòng.
|
4 |
họcthu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng do người khác truyền lại học nghề học đàn đi một ngày đàng học một sàng khôn (tng) đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ họ [..]
|
5 |
họcuggaṇhati (ud + gṛh)
|
6 |
họcHọc hay còn gọi là học tập, học hành, học hỏi quá trình tiếp thu cái mới hoặc bổ sung, trau dồi các kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, giá trị, nhận thức hoặc sở thích và có thể liên quan đến việc tổng [..]
|
<< khả năng | khó chịu >> |