1 |
hắt hủi Tỏ thái độ ghẻ lạnh ghét bỏ. | : ''Mẹ chồng '''hắt hủi''' nàng dâu .'' | : ''Dì ghẻ '''hắt hủi''' con chồng.''
|
2 |
hắt hủiđgt. Tỏ thái độ ghẻ lạnh ghét bỏ: Mẹ chồng hắt hủi nàng dâu Dì ghẻ hắt hủi con chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hắt hủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hắt hủi": . hắt hơi hắt h [..]
|
3 |
hắt hủiđgt. Tỏ thái độ ghẻ lạnh ghét bỏ: Mẹ chồng hắt hủi nàng dâu Dì ghẻ hắt hủi con chồng.
|
4 |
hắt hủitỏ thái độ ghẻ lạnh, ghét bỏ bị bạn bè hắt hủi Đồng nghĩa: hất hủi
|
<< hắc | hằn >> |