1 |
hậu quảd. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu quả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hậu quả": [..]
|
2 |
hậu quả Kết quả không hay về sau. | : ''Khắc phục '''hậu quả''' chiến tranh.'' | : '''''Hậu quả''' của một việc làm thiếu suy nghĩ.''
|
3 |
hậu quảd. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.
|
4 |
hậu quảhậu quả là kết quả sau cùng
|
5 |
hậu quảkết quả không hay, có ảnh hưởng về sau khắc phục hậu quả của cơn bão gây hậu quả nghiêm trọng
|
<< hầu hạ | học thức >> |