1 |
hầu hạ Làm mọi việc lặt vặt phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên. Kẻ hầu người hạ.
|
2 |
hầu hạlàm mọi việc phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên hầu hạ mẹ già có người hầu hạ Đồng nghĩa: hầu, phục dịch
|
3 |
hầu hạparicāraka (tính từ), paāricariyā (nữ), payirupāsati (pa + upa + ās + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), upāsati (upa + ās + a)
|
4 |
hầu hạđg. Làm mọi việc lặt vặt phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên. Kẻ hầu người hạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu hạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hầu hạ": . hầu hạ [..]
|
5 |
hầu hạđg. Làm mọi việc lặt vặt phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên. Kẻ hầu người hạ.
|
<< hải đảo | hậu quả >> |