1 |
hẩm hiu . Hẩm (nói khái quát). | Chịu thua kém. | : ''Thân phận '''hẩm hiu'''.'' | : '''''Hẩm hiu''' về đường nhân duyên.''
|
2 |
hẩm hiut. 1 (cũ; id.). Hẩm (nói khái quát). 2 (Số phận) chịu thua kém. Thân phận hẩm hiu. Hẩm hiu về đường nhân duyên.
|
3 |
hẩm hiuhẩm (nói khái quát) số phận hẩm hiu
|
4 |
hẩm hiut. 1 (cũ; id.). Hẩm (nói khái quát). 2 (Số phận) chịu thua kém. Thân phận hẩm hiu. Hẩm hiu về đường nhân duyên.
|
<< hấp thụ | hẩu >> |