1 |
hẩu(Ít dùng) tốt với nhau trong quan hệ riêng, nhưng có tính chất bè cánh, thiên lệch hẩu với nhau đám bạn hẩu Tính từ (chất đất) c&oac [..]
|
2 |
hẩu Tốt, ngon. | : ''Món ăn này '''hẩu''' lắm.'' | Nhìn, ngắm.
|
3 |
hẩutt (biến âm của chữ Hán "hảo") Tốt, ngon (thtục): Món ăn này hẩu lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẩu": . hàu hầu hẩu hậu hếu hiểu hiếu hiệu hu [..]
|
4 |
hẩutt (biến âm của chữ Hán "hảo") Tốt, ngon (thtục): Món ăn này hẩu lắm.
|
<< hẩm hiu | trứ danh >> |