1 |
hầm trú ẩn Hầm ẩn nấp để tránh bom đạn. | : ''Trong chiến tranh nhà nào cũng có '''hầm trú ẩn'''.''
|
2 |
hầm trú ẩndt. Hầm ẩn nấp để tránh bom đạn: Trong chiến tranh nhà nào cũng có hầm trú ẩn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm trú ẩn". Những từ có chứa "hầm trú ẩn" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
hầm trú ẩndt. Hầm ẩn nấp để tránh bom đạn: Trong chiến tranh nhà nào cũng có hầm trú ẩn.
|
4 |
hầm trú ẩnhầm đào để ẩn tránh các loại bom đạn đào hầm trú ẩn trong vườn Đồng nghĩa: hầm ẩn nấp
|
<< hấp hơi | hầu bao >> |