1 |
hảo hán(Từ cũ) người đàn ông dũng cảm, sẵn sàng ra tay can thiệp bênh vực người yếu trong xã hội cũ một trang hảo hán Đồng nghĩa: hảo hớn [..]
|
2 |
hảo hánHảo hán = người hán tốt, thường được những người Trung Quốc khen nhau.
|
3 |
hảo hándt. Người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, sẵn sàng ra tay cứu giúp, bênh vực người yếu trong xã hội cũ: anh hùng hảo hán một trang hảo hán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hảo hán". Những từ phát [..]
|
4 |
hảo hándt. Người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, sẵn sàng ra tay cứu giúp, bênh vực người yếu trong xã hội cũ: anh hùng hảo hán một trang hảo hán.
|
5 |
hảo hán '''Hảo''': có nghĩa là tốt, tuyệt, hay, giỏi..v..v. Hoặc chúng ta có thể hiểu từ Hảo tương đương với từ Good trong tiếng Anh | '''Hán''': có nghĩa là dân tộc Hán ở bên Trung Quốc .Đại bộ phận khoản [..]
|
<< hải tặc | hảo tâm >> |