1 |
hải tặcdt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải tặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hải tặc": . hải tặc hối tiếc [..]
|
2 |
hải tặcCướp biển hay hải tặc là hành động cướp trên biển hay trên bờ biển, thường do những lực lượng hàng hải bất hợp pháp. Hiện nay, hải tặc vẫn còn tiếp tục tấn công các tàu buôn trên Thái Bình Dương, Ấn Đ [..]
|
3 |
hải tặc Cướp biển. | : ''Những phụ nữ di tản đã bị bọn '''hải tặc''' hãm hiếp.''
|
4 |
hải tặchai tac don gian chi la cuop bien!!!!!...!!!!!!! hi hi
|
5 |
hải tặcdt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.
|
6 |
hải tặccướp biển bị hải tặc cướp tàu
|
<< hải quân | hảo hán >> |