1 |
hải quand. Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hải quan": . hải quan hải quân [..]
|
2 |
hải quan Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. | : ''Thuế '''hải quan'''.''
|
3 |
hải quand. Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.
|
4 |
hải quanviệc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh thuế hải quan thủ tục hải quan Đồng nghĩa: thương chính cơ quan làm công tác k [..]
|
5 |
hải quannāvika (nam)
|
6 |
hải quanHải quan (Hán tự: 海關) là một ngành có nhiệm vụ thực hiện kiểm tra, giám sát hàng hóa, phương tiện vận tải, phòng, chống buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới. Tổ chức thực hiện pháp lu [..]
|
<< hạ mình | hậu thuẫn >> |